Du học Úc đã trở thành lựa chọn phổ biến đối với nhiều sinh viên quốc tế. Với hệ thống giáo dục chất lượng cao, môi trường học tập đa dạng và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, Úc thu hút hàng ngàn sinh viên từ khắp nơi trên thế giới. Tuy nhiên, để có thể du học tại Úc, bạn cần phải hiểu rõ các điều kiện và thủ tục cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về điều kiện du học Úc năm 2023.
I. Tại sao nên du học Úc?
Du học Úc không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn cung cấp cho sinh viên một môi trường học tập và sống đầy thú vị. Học tập tại Úc, bạn sẽ được trải nghiệm các chương trình đào tạo đa dạng, giảng viên có tâm huyết và sự tiên tiến trong công nghệ. Bên cạnh đó, Úc có một nền văn hóa đa dạng, cùng với cơ hội làm việc sau khi tốt nghiệp. Bằng cấp từ Úc được công nhận và có giá trị trên toàn cầu, giúp bạn tăng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân.
II. Điều kiện du học Úc 2023
A. Điều kiện về học vấn
Để được du học Úc, bạn cần hoàn thành trình độ học vấn tối thiểu yêu cầu của trường và chương trình học mà bạn muốn tham gia. Thông thường, bạn sẽ cần tốt nghiệp trung học phổ thông hoặc có bằng tương đương. Đối với các khóa học cao cấp hơn như thạc sĩ hay tiến sĩ, bạn cần có bằng cấp tương đương và kinh nghiệm liên quan.
B. Điều kiện về tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được sử dụng trong giảng dạy tại Úc, do đó, bạn cần chứng minh khả năng tiếng Anh của mình. Để làm điều này, bạn có thể tham gia các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, hoặc Cambridge English. Mỗi trường và chương trình học có yêu cầu điểm số tiếng Anh khác nhau, vì vậy hãy kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường bạn quan tâm.
C. Điều kiện tài chính
Du học Úc đòi hỏi bạn phải có đủ tài chính để chi trả học phí và sinh hoạt phí trong thời gian du học. Bạn cần chứng minh khả năng tài chính của mình thông qua các tài liệu như sao kê ngân hàng, chứng từ về thu nhập, hoặc giấy tờ liên quan đến tài sản. Điều này nhằm đảm bảo rằng bạn có đủ kinh phí để sống và học tập trong thời gian lưu trú tại Úc.
D. Điều kiện về sức khỏe
Trước khi du học Úc, bạn cần thông qua một cuộc khám sức khỏe để đảm bảo rằng bạn không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm và bạn có đủ sức khỏe để theo học. Thông thường, bạn sẽ cần tham gia bảo hiểm y tế quốc tế để được bảo vệ trong quá trình du học.
E. Điều kiện về visa du học
Để du học Úc, bạn cần có visa du học. Bạn sẽ cần điền đơn xin visa và chứng minh rằng bạn đáp ứng các yêu cầu visa như điều kiện sức khỏe, tài chính và mục đích du học. Các yêu cầu visa có thể thay đổi theo quốc gia và loại visa, do đó, bạn nên kiểm tra thông tin cụ thể từ Đại sứ quán Úc hoặc cơ quan di trú của Úc trong nước bạn.
III. Giới thiệu các trường đại học hàng đầu tại Úc và điều kiện du học Úc
Dưới đây là thông tin ngắn gọn về các trường đại học hàng đầu tại Úc:
1. Đại học Quốc gia Úc (Australian National University):
– Vị trí: Canberra, Úc.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 1 tại Úc và xếp hạng thứ 27 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 45.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 820 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, nghệ thuật, xã hội học và quản lý.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Quốc gia Úc: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 80, GPA 6.0 trên hệ thống điểm 7.0.
– Học bổng trung bình: Từ 10.000 AUD đến 25.000 AUD/năm (tương đương khoảng 180 triệu đến 460 triệu VNĐ).
2. Đại học Sydney (University of Sydney):
– Vị trí: Sydney, New South Wales.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 2 tại Úc và xếp hạng thứ 40 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 50.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 920 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, luật, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Sydney: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 85, GPA 3.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
3. Đại học Melbourne (University of Melbourne):
– Vị trí: Melbourne, Victoria.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 3 tại Úc và xếp hạng thứ 41 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 45.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 820 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, luật, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Melbourne: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79, GPA 3.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
Dưới đây là thông tin ngắn gọn về các trường đại học khác tại Úc:
4. Đại học New South Wales (University of New South Wales):
– Vị trí: Sydney, New South Wales.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 4 tại Úc và xếp hạng thứ 44 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 45.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 820 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa kinh doanh, kỹ thuật, y học, luật, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học NSW: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 85, GPA 3.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
5. Đại học Queensland (University of Queensland):
– Vị trí: Brisbane, Queensland.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 5 tại Úc và xếp hạng thứ 47 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 45.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 820 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Queensland: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 87, GPA 4.0 trên hệ thống điểm 7.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
6. Đại học Monash (Monash University):
– Vị trí: Melbourne, Victoria.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 6 tại Úc và xếp hạng thứ 58 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 30.000 AUD đến 45.000 AUD/năm (tương đương khoảng 550 triệu đến 820 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Monash: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79, GPA 3.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
7. Đại học Western Australia (University of Western Australia):
– Vị trí: Perth, Western Australia.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 7 tại Úc và xếp hạng thứ 92 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 25.000 AUD đến 40.000 AUD/năm (tương đương khoảng 460 triệu đến 730 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, kinh doanh, y học, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Western Australia: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 82, GPA 2.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 15.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 275 triệu VNĐ).
8. Đại học Adelaide (University of Adelaide):
– Vị trí: Adelaide, Nam Australia.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 8 tại Úc và xếp hạng thứ 106 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 25.000 AUD đến 35.000 AUD/năm (tương đương khoảng 460 triệu đến 640 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, nông nghiệp, nghệ thuật và xã hội học.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Adelaide: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79, GPA 4.0 trên hệ thống điểm 7.0.
– Học bổng trung bình: Từ 5.000 AUD đến 20.000 AUD/năm (tương đương khoảng 90 triệu đến 370 triệu VNĐ).
9. Đại học Canberra (University of Canberra):
- Vị trí: Canberra, Úc.
- Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 9 tại Úc và xếp hạng thứ 193 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
- Học phí trung bình: Khoảng 22.000 AUD đến 35.000 AUD/năm (tương đương khoảng 400 triệu đến 640 triệu VNĐ).
- Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học.
- Điều kiện du học Úc tại Đại học Canberra: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60, GPA 2.0 trên hệ thống điểm 4.0.
- Học bổng trung bình: Từ 2.000 AUD đến 10.000 AUD/năm (tương đương khoảng 37 triệu đến 185 triệu VNĐ).
10. Đại học Newcastle (University of Newcastle):
– Vị trí: Newcastle, New South Wales.
– Thành tích cao nhất: Xếp hạng thứ 10 tại Úc và xếp hạng thứ 207 trên thế giới (QS World University Rankings 2022).
– Học phí trung bình: Khoảng 25.000 AUD đến 35.000 AUD/năm (tương đương khoảng 460 triệu đến 640 triệu VNĐ).
– Các ngành học tiêu biểu nổi bật: Y tế, kỹ thuật và nghệ thuật.
– Điều kiện du học Úc tại Đại học Newcastle: tiếng Anh và GPA tối thiểu: IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 64, GPA 2.0 trên hệ thống điểm 4.0.
– Học bổng trung bình: Từ 2.000 AUD đến 10.000 AUD/năm (tương đương khoảng 37 triệu đến 185 triệu VNĐ).
Lưu ý: Thông tin về học phí và học bổng chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng năm học và chương trình học cụ thể. Bạn nên kiểm tra thông tin chi tiết từ trang web chính thức của từng trường trước khi quyết định du học.
IV. Tổng hợp các trường đại học tại Úc có học phí thấp nhất
Các trường có học phí thấp nhất của Úc dành cho du học sinh
Tên trường | Học phí (AUD) | Học bổng (AUD) | Vị trí | Chương trình đào tạo nổi bật |
Đại học Canberra (University of Canberra) | 22,000 – 35,000 | 2,000 – 10,000 | Canberra, Úc | Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học |
Đại học Newcastle (University of Newcastle) | 25,000 – 35,000 | 2,000 – 10,000 | Newcastle, NSW | Y tế, kỹ thuật và nghệ thuật |
Đại học Western Sydney (Western Sydney University) | 23,000 – 32,000 | 2,000 – 10,000 | Sydney, NSW | Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học |
Đại học Deakin (Deakin University) | 25,000 – 38,000 | 2,000 – 10,000 | Melbourne, VIC | Khoa học, kỹ thuật, y học, kinh doanh, nghệ thuật và xã hội học |
Đại học Flinders (Flinders University) | 25,000 – 35,000 | 2,000 – 10,000 | Adelaide, SA | Y tế, y học, khoa học, nghệ thuật và xã hội học |
Các trường có điều kiện dễ nhất dành cho du học sinh Úc
Tên trường | Điều kiện đầu vào | Ngành học |
Đại học Canberra (University of Canberra) | IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 | Nhiều ngành học |
Đại học Southern Queensland (University of Southern Queensland) | IELTS 5.5 hoặc TOEFL iBT 46 | Kỹ thuật, kinh doanh |
Đại học Central Queensland (Central Queensland University) | IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 | Nhiều ngành học |
Đại học Flinders (Flinders University) | IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 | Nhiều ngành học |
Đại học Charles Darwin (Charles Darwin University) | IELTS 6.0 hoặc TOEFL iBT 60 | Nhiều ngành học |
Các chuyên ngành hot của Úc
Chuyên ngành | Tên trường | Điều kiện đầu vào | Học bổng (AUD) |
Công nghệ thông tin (CNTT) | Đại học New South Wales (University of New South Wales) | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 85, GPA 3.0 | 2,000 – 10,000 |
Khoa học máy tính | Đại học Melbourne (University of Melbourne) | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79, GPA 3.0 | 5,000 – 20,000 |
Quản lý kinh doanh (Business Management) | Đại học Monash (Monash University) | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 79, GPA 3.0 | 2,000 – 15,000 |
Kỹ thuật xây dựng (Civil Engineering) | Đại học Queensland (University of Queensland) | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 87, GPA 3.0 | 2,000 – 10,000 |
Khoa học môi trường (Environmental Science) | Đại học Western Australia (University of Western Australia) | IELTS 6.5 hoặc TOEFL iBT 82, GPA 2.7 | 5,000 – 15,000 |
Lưu ý: Thông tin về học phí, học bổng và điều kiện du học Úc có thể thay đổi theo từng năm học và chương trình học cụ thể. Bạn nên kiểm tra thông tin với BFlinks là đơn vị chuyên tư vấn du học để có thông tin chính xác nhất.
- Địa chỉ: 343/68 Phan Xích Long, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Hồ Chí Minh
- Hotline: 0931455393
- Đăng ký nhận tư vấn miễn phí: https://bflinks.com/visa-du-hoc-du-lich/
- Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.dulichbf/